Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. ác
1. ác độc
2. xấu xí
Số nét: 12. Loại: Phồn thể. Bộ: 心 (tâm)


2. ác
1. ác độc
2. xấu xí
Số nét: 11. Loại: Phồn thể. Bộ: 心 (tâm)


3. ác
1. ác độc
2. xấu xí
Số nét: 10. Loại: Giản thể. Bộ: 心 (tâm)


4. ác
1. đất thó trắng, đất sét trắng
2. trát bùn
Số nét: 11. Loại: Phồn thể. Bộ: 土 (thổ)


5. ác
1. đất thó trắng, đất sét trắng
2. trát bùn
Số nét: 9. Loại: Giản thể. Bộ: 土 (thổ)


6. ác
cái màn
Số nét: 12. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 巾 (cân)


7. ác
(xem: ác xúc 齷齪,龌龊)
Số nét: 24. Loại: Phồn thể. Bộ: 齒 (xỉ)


8. ác
(xem: ác xúc 齷齪,龌龊)
Số nét: 17. Loại: Giản thể. Bộ: 齒 (xỉ)


9. ác
cầm, nắm
Số nét: 12. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 手 (thủ)


10. ác
1. thấm ướt
2. bôi, phết
Số nét: 12. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 水 (thuỷ)


11. ác
1. ờ (thán từ)
2. (xem: y ốc 咿喔)
Số nét: 12. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 口 (khẩu)