Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ánh in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
cánh đều
cánh đồng
cánh bèo
cánh buồm
cánh cam
cánh cờ
cánh cứng
cánh cửa
cánh cung
cánh gà
cánh gián
cánh giống
cánh hẩu
cánh hữu
cánh hoa
cánh khác
cánh kiến
cánh kiến trắng
cánh màng
cánh môi
cánh nửa
cánh phấn
cánh quân
cánh quạt
cánh sáo
cánh sẻ
cánh sen
cánh tay
cánh tả
cánh thẳng
cánh trả
cánh vảy
cát cánh
cất cánh
cần chánh điện
cứu cánh
cổ cánh
chánh
chánh án
chánh chủ khảo
chánh hội
chánh sứ
chánh tổng
chánh trương
chánh văn phòng
chóng vánh
chuyển bánh
dấu thánh giá
dầu thánh
gánh
gánh chịu
gánh gồng
gánh hát
gánh nặng
gánh vác
gồng gánh
giấy đánh máy
giật cánh khuỷu
hánh nắng
hạ cánh
hẻo lánh
hiển thánh
kéo cánh
kẹo bánh
khánh
khánh chúc
khánh hạ
khánh kiệt
khánh tận
khánh thành
khánh tiết
kiến cánh
kinh thánh
lánh
lánh mình
lánh mặt
lánh nạn
lánh xa
lóng la lóng lánh
lóng lánh
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last