Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for é in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
8
9
10
11
12
13
14
Next >
Last
ngã ngũ
ngũ
ngũ âm
ngũ đại
ngũ đoản
ngũ bội
ngũ bội tử
ngũ cúng
ngũ cốc
ngũ cung
ngũ gia bì
ngũ giác
ngũ giới
ngũ hành
ngũ hình
ngũ quan
ngũ quả
ngũ sắc
ngũ sự
ngũ tạng
ngũ thường
ngũ tuần
ngũ vị
ngũ vị hương
ngũ vị nam
ngạt mũi
ngả mũ
ngấp nga ngấp nghé
ngấp nghé
ngẫm nghĩ
ngẫu nhĩ
ngăn kéo
nghé
nghĩ
nghĩ bụng
nghĩ lại
nghé mắt
nghé ngọ
nghĩ ngợi
nghĩ ra
nghĩ thái
nghĩ thầm
nghĩa
nghĩa đệ
nghĩa địa
nghĩa đen
nghĩa bóng
nghĩa bộc
nghĩa binh
nghĩa cử
nghĩa dũng
nghĩa dũng quân
nghĩa hẹp
nghĩa hiệp
nghĩa huynh
nghĩa khí
nghĩa vụ
nghĩa vụ học
nghẹt mũi
nghệ sĩ
nghỉ phép
nghị sĩ
nghịch nhĩ
nghi nghĩa
ngoại nhũ
ngoắt ngoéo
ngoặc kép
nha sĩ
nhà dây thép
nhà tình nghĩa
nhái bén
nhân đạo chủ nghĩa
nhân bản chủ nghĩa
nhân nghĩa
nhân văn chủ nghĩa
nhãi nhép
nhé
nhĩ
nhũ
nhũ đá
First
< Previous
8
9
10
11
12
13
14
Next >
Last