Từ "énergie" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, mang nghĩa là "năng lượng" hoặc "sức mạnh". Từ này có nhiều cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, không chỉ trong vật lý mà còn trong đời sống hàng ngày. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về từ này:
Énergie d'expression: Sự mạnh mẽ trong diễn đạt.
Énergie musculaire: Sức mạnh bắp cơ.
Énergie nucléaire: Năng lượng hạt nhân.
Énergie thermique (calorifique): Nhiệt năng.
Énergie cinétique: Động năng.
Énergie mécanique: Cơ năng.
Énergie solaire: Năng lượng mặt trời.
Être plein d'énergie: Tràn đầy năng lượng.
Manquer d'énergie: Thiếu năng lượng.
Từ "énergie" rất đa dạng và có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ vật lý đến đời sống hàng ngày. Khi học từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để sử dụng cho đúng.