Characters remaining: 500/500
Translation

énergie

Academic
Friendly

Từ "énergie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, mang nghĩa là "năng lượng" hoặc "sức mạnh". Từ này nhiều cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, không chỉ trong vậtmà còn trong đời sống hàng ngày. Dưới đâymột số thông tin chi tiết về từ này:

Định nghĩa
  • Énergie (danh từ giống cái): Chỉ sự khả năng thực hiện công việc, tạo ra sức mạnh hoặc sức sống.
Ví dụ sử dụng
  1. Énergie d'expression: Sự mạnh mẽ trong diễn đạt.

    • Ví dụ: Elle parle avec beaucoup d'énergie d'expression. ( ấy nói với sự mạnh mẽ trong diễn đạt.)
  2. Énergie musculaire: Sức mạnh bắp cơ.

    • Ví dụ: Les athlètes doivent développer leur énergie musculaire pour performer. (Các vận động viên cần phát triển sức mạnh bắp cơ của họ để thi đấu.)
  3. Énergie nucléaire: Năng lượng hạt nhân.

    • Ví dụ: L'énergie nucléaire est une source d'énergie controversée. (Năng lượng hạt nhânmột nguồn năng lượng gây tranh cãi.)
  4. Énergie thermique (calorifique): Nhiệt năng.

    • Ví dụ: L'énergie thermique est utilisée pour chauffer les maisons. (Nhiệt năng được sử dụng để làm nóng các ngôi nhà.)
  5. Énergie cinétique: Động năng.

    • Ví dụ: Un véhicule en mouvement possède une énergie cinétique. (Một phương tiện đang di chuyển động năng.)
  6. Énergie mécanique: Cơ năng.

    • Ví dụ: L'énergie mécanique est la somme de l'énergie cinétique et de l'énergie potentielle. (Cơ năngtổng của động năng thế năng.)
  7. Énergie solaire: Năng lượng mặt trời.

    • Ví dụ: L'énergie solaire est une source d'énergie renouvelable. (Năng lượng mặt trờimột nguồn năng lượng tái tạo.)
Các nghĩa khác
  • Năng lực hay nghị lực: Trong một số ngữ cảnh, "énergie" còn có thể chỉ đến sức sống, nghị lực của con người.
    • Ví dụ: Il est un homme sans énergie. (Anh ấymột người không nghị lực.)
Các từ gần giống
  • Force: Sức mạnh, thường dùng để chỉ sức mạnh thể chất.
  • Vigueur: Khỏe mạnh, sức sống, có thể dùng để chỉ sức mạnh tinh thần.
Từ đồng nghĩa
  • Vitalité: Sự sống động, sức sống.
  • Dynamisme: Động lực, sự năng động.
Idioms cụm từ
  1. Être plein d'énergie: Tràn đầy năng lượng.

    • Ví dụ: Après avoir dormi, je suis plein d'énergie. (Sau khi ngủ, tôi tràn đầy năng lượng.)
  2. Manquer d'énergie: Thiếu năng lượng.

    • Ví dụ: Je manque d'énergie aujourd'hui. (Hôm nay tôi cảm thấy thiếu năng lượng.)
Các biến thể
  • Énergique (tính từ): Năng động, mạnh mẽ.
    • Ví dụ: Elle est très énergique dans son travail. ( ấy rất năng động trong công việc của mình.)
Kết luận

Từ "énergie" rất đa dạng có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ vậtđến đời sống hàng ngày. Khi học từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để sử dụng cho đúng.

danh từ giống cái
  1. nghị lực
    • Homme sans énergie
      người không nghị lực
    • énergie d'expression
      sự mạnh mẽ trong diễn đạt
    • énergie musculaire
      sức mạnh bắp cơ
  2. (vật lý) học năng lượng
    • énergie nucléaire
      năng lượng hạt nhân
    • énergie calorifique/énergie thermique
      nhiệt năng
    • énergie chimique
      hoá năng
    • énergie cinétique
      động năng
    • énergie mécanique
      cơ năng
    • énergie potentielle
      thế năng
    • énergie optique
      quang năng
    • énergie solaire
      năng lượng mặt trời
  3. (từ ; nghĩa ) hiệu lực
    • énergie d'un remède
      hiệu lực của một phương thuốc

Comments and discussion on the word "énergie"