Characters remaining: 500/500
Translation

époque

Academic
Friendly

Từ "époque" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "thời đại", "thời kỳ" hoặc "thời gian". được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian nhất định trong lịch sử, văn hóa hoặc cuộc sống, thường đi kèm với những sự kiện, đặc điểm hoặc xu hướng cụ thể.

Các cách sử dụng nghĩa khác nhau của "époque":
  1. Thời kỳ lịch sử:

    • L'expression: l'époque de la Renaissance
    • Nghĩa: Thời đại văn nghệ phục hưng. Đâymột giai đoạn quan trọng trong lịch sử châu Âu, bắt đầu từ thế kỷ 14 đến thế kỷ 17, nổi bật với sự phát triển của nghệ thuật khoa học.
  2. Thời kỳ trong cuộc sống:

    • L'expression: l'époque de la puberté
    • Nghĩa: Thời kỳ dậy thì. Đâygiai đoạn trong cuộc sống của một người trẻ, khi họ bắt đầu phát triển về mặt thể chất tâm lý.
  3. Thời kỳ tự nhiên:

    • L'expression: l'époque glaciaire
    • Nghĩa: Thời kỳ băng hà. Đâygiai đoạn trong lịch sử địa chất khi trái đất bị bao phủ bởi băng.
  4. Thời gian trong các hoạt động hàng ngày:

    • L'expression: l'époque des vacances d'été
    • Nghĩa: Kỳ nghỉ hè. Đâykhoảng thời gian nghỉ ngơi nhiều người thường vào mùa hè.
  5. Người đương thời:

    • L'expression: écrivain méconnu de son époque
    • Nghĩa: Nhà văn không được người đương thời biết tới. Đâycách nói để chỉ những tác giả không được công nhận trong thời kỳ họ sống.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • "ère": Cũng có nghĩa là "kỷ nguyên", thường được dùng trong ngữ cảnh lịch sử rộng hơn.

    • Ví dụ: l'ère préhistorique (kỷ nguyên tiền sử).
  • "periode": Nghĩa là "giai đoạn", thường chỉ một khoảng thời gian cụ thể hơn.

    • Ví dụ: la période de la guerre (giai đoạn chiến tranh).
Một số cụm từ idioms liên quan:
  • pareille époque": Nghĩa là "vào thời kỳ này". Thường được sử dụng để so sánh với một thời điểm khác trong lịch sử.
  • "faire époque": Nghĩa là "đánh dấu trong lịch sử". Được dùng để chỉ một sự kiện quan trọng đã ảnh hưởng lớn đến tương lai.
Lưu ý khi sử dụng:

Khi dùng từ "époque", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để chọn lựa cách biểu đạt phù hợp. Từ này thường không được dùng để chỉ những khoảng thời gian ngắn hạn như "ngày", "tuần" hay "tháng", thường chỉ những khoảng thời gian dài hơn ý nghĩa lịch sử hoặc văn hóa.

danh từ giống cái
  1. thời đại
    • L'époque de la Renaissance
      thời đại Văn nghệ phục hưng
  2. thời, kỳ, thời kỳ
    • L'époque de la puberté
      thời kỳ dậy thì
    • époque de l'ensemencement
      thời kỳ gieo hạt
    • époque glaciaire
      thời kỳ băng hà
    • époque initiale
      thời kỳ đầu
    • époque des vacances d'été
      kỳ nghỉ hè
  3. người đương thời
    • écrivain méconnu de son époque
      nhà văn không được người đương thời biết tới
  4. (địa chất, địa lý) thế; thời kỳ
  5. (từ , nghĩa ) kỷ nguyên
    • à pareille époque
      vào thời kỳ này năm trước
    • faire époque
      đánh dấu trong lịch sử

Comments and discussion on the word "époque"