Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for óng in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
óng
óng a óng ánh
óng ánh
óng óng
óng ả
óng chuốt
ống phóng
đá bóng
đánh bóng
đóng
đóng khung
bóng
bóng đèn
bóng bảy
bóng cá
Bóng chim tăm cá
bóng dáng
bóng gió
Bóng hạc châu hoàng
bóng hạc xe mây
bóng hồng
bóng loáng
bóng nga
bóng nga
bóng tang
Bóng thừa
bóng thung
bóng trăng
Bóng xé nhành dâu
bồ hóng
bong bóng
cóng
chóng
chóng vánh
chiếc bóng
chong chóng
gảy móng tay
gợn sóng
gióng
gióng giả
gióng một
giải phóng
giấy bóng
giấy bóng kính
giật nóng
hào phóng
hóng
hóng chuyện
hóng mát
hong hóng
khai phóng
khoá xuân ở đây là khoá kín tuổi xuân, tức cấm cung, tác giả mượn điển cũ để nói lóng rằng
khuất bóng
Kiềng canh nóng thổi rau nguội
làn sóng
lóng
lóng ca lóng cóng
lóng cóng
lóng lánh
lóng ngóng
lóng nhóng
liêm phóng
mau chóng
máu nóng
móng
móng giò
móng mánh
móng rồng
móng vuốt
mồ hóng
mong ngóng
nanh móng
nói bóng
nói lóng
nóng
nóng ăn
nóng đầu
nóng đỏ
nóng bức
nóng chảy
First
< Previous
1
2
Next >
Last