Từ "gióng" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết và ví dụ cho từng nghĩa của từ này.
1. Đánh trống để thúc giục
Giải thích: "Gióng" có thể được sử dụng để chỉ hành động đánh trống nhằm kêu gọi mọi người tham gia vào một hoạt động nào đó.
Ví dụ: "Gióng dân làng ra hộ đê." (Có nghĩa là đánh trống để kêu gọi người dân làng cùng ra để bảo vệ đê.)
2. Thúc ngựa đi
3. Xếp cho cân, cho đều
Giải thích: Trong ngữ cảnh này, "gióng" có nghĩa là sắp xếp một cách cân đối hay đều đặn.
Ví dụ: "Gióng cặp áo." (Có nghĩa là xếp hai chiếc áo cho ngay ngắn.)
4. So sánh, đối chiếu
Giải thích: Từ này còn được dùng để chỉ hành động so sánh giữa hai thứ, thường là bản dịch và nguyên văn.
Ví dụ: "Gióng bản dịch với nguyên văn." (Có nghĩa là so sánh bản dịch với bản gốc.)
5. Đoạn thân cây giữa hai đốt
Giải thích: "Gióng" cũng được dùng để chỉ phần thân cây giữa hai đốt, thường là cây mía, cây tre.
Ví dụ: "Gióng mía." (Đề cập đến đoạn mía nằm giữa hai đốt.)
6. Thanh gỗ hay tre để chắn ngang
Giải thích: "Gióng" còn có thể chỉ các thanh gỗ hoặc tre dùng để chắn cửa, cổng.
Ví dụ: "Đặt gióng ở cửa chuồng trâu." (Có nghĩa là đặt thanh gỗ để chắn cửa chuồng.)
7. Thanh gỗ, ống tre để kê đồ vật lên
Giải thích: Gióng cũng có thể chỉ các vật dụng dùng để kê đồ vật lên cao hơn, tránh ẩm ướt.
Ví dụ: "Sử dụng gióng củi để kê đồ lên." (Có nghĩa là dùng thanh củi để kê đồ vật.)
8. Dụng cụ bằng tre, mây để gánh đồ
9. Thúc giục và khuyến khích
10. Nói nhiều lần mà vẫn trì hoãn
Từ đồng nghĩa và liên quan
Chú ý