Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
««
«
13
14
15
16
17
»
»»
Words Containing "ô"
thôn trang
thôn trưởng
thôn xã
thôn xóm
thô sơ
thô thiển
thô tục
thửa công đức
thủ công
thu không
thu lôi
thủ đô
thước vuông
thuôn
thượng lỵ Đông đô
Thượng Nông
thương ôi
Thượng Thôn
Thượng Yên Công
thuôn thuôn
thủy lôi
Thuỵ Lôi
thủy nông
Thuỷ Đông
thủy sư đô đốc
tía tô
tiến công
tiền hô hậu ủng
Tiến Nông
tiên ông
Tiến Đông
tiểu công nghệ
tiểu nông
tiểu quy mô
tiểu thhủ nông
tiểu thủ công
Tịnh ấn Đông
tinh khôn
Tịnh Đông
tinh thông
tịnh vô
tô
Tô
Toa Đô
tô giới
Tô Hạp
Tô Hiến Thành
Tô Hiệu
tô hô
tô hồng
tôi
tôi con
tô điểm
tôi luyện
tôi mọi
tôi ngay
tôi đòi
tôi tớ
Tơ-lô
Tơ Lô
tôm
Tô Mậu
tôm càng
tôm he
tôm hùm
tôm rồng
Tô Múa
tôn
tôn đài
tôn chỉ
Tông Đản
tổng bãi công
Tông Bạt
tông chi
tổng công hội
tổng công kích
tổng công đoàn
tổng công ty
tôn giáo
tổng đình công
tông đơ
tổng phản công
Tông Qua Lìn
tổng tấn công
tông tích
tông đường
Tôn Khang
tôn kính
Tôn Kính
tôn miếu
««
«
13
14
15
16
17
»
»»