Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
««
«
1
2
3
4
5
»
»»
Words Containing "ôn"
cha ông
cháu đích tôn
chạy rông
chí công
chiến công
chim muông
chí tôn
chôn
chôn cất
chôn chân
chông
chông chênh
chông gai
chúa công
chủ hôn
chủ nhân ông
chuông
chuông cáo phó
chuyên môn
chuyên môn hoá
côn
con buôn
công
công an
công bố
công chính
công chúa
công chúng
công dân
công danh
công giáo
công hàm
công ích
công khai
công luân
công luận
công lực
công lý
công nghệ
công nghiệp
công nhân
công nhận
công đoàn
công pháp
công quĩ
công tác
công thức
công thương
công trái
công ty
công văn
công xã
công xuất
công xưởng
côn đồ
côn trùng
cô thôn
dâm bôn
dâm ngôn
dân công
danh ngôn
dao ngôn
dấu ngoặc vuông
dày công
dạy khôn
di ngôn
dông
dông dài
dông tố
du côn
dụng công
để không
đèn măng sông
gác chuông
gắng công
ghen tuông
ghi công
giá bán buôn
gia công
giăm bông
giao thông
giao thông hào
giáp công
giấy thông hành
giông
giông giống
giôn giốt
gió đông
gôn
gông
««
«
1
2
3
4
5
»
»»