Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
««
«
6
7
8
9
10
»
»»
Words Containing "ôn"
nhông
nhông nhông
nhôn nhao
nhôn nhốt
nhựa thông
như không
ni-lông
nói bông
nội công
nội hôn
nói suông
nói trống không
nôn
nông
nông cạn
nông chính
nông choèn
nông công nghiệp
nông cụ
nông dân
nông gia
nông giang
nông hộ
nông hóa học
nông học
nông hội
nông địa học
nông lâm
nông lịch
nông nghiệp
nông nhàn
nông sản
nông sờ
nông tang
nông thôn
nông trại
nông trang
nông trang viên
nông trường
nông vận
nông vụ
nón lông
nôn mửa
nôn nả
nôn nao
nôn nghén
nôn nóng
nôn ọe
non sông
nữ công
núi sông
nuông
nuông chiều
đoản côn
đốc công
độc tôn
đổi công
đời công
đối hậu môn
độ không
ở không
đổ khuôn
ôn con
ôn dịch
đông
ông
đông đặc
ông anh
đông đảo
ông bà
đông-bắc
ông ba mươi
đông bán cầu
ông bầu
ông cha
đông chí
ông công
ông cụ
đông cung
đông dân
đông du
đông dược
ông gia
ông già
ông địa
ông kẹ
đông khô lạnh
đông lân
đông lạnh
ông lão
««
«
6
7
8
9
10
»
»»