Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
««
«
7
8
9
10
11
»
»»
Words Containing "ôn"
ông lớn
ống lông
ông mãnh
đồng môn
đông-nam
đông nghịt
ông đồng
ông ổng
ông táo
ông tạo
ông tổ
đồng tông
ông từ
ông tự
ông tướng
đông đủ
đông đúc
ông vải
ông xanh
đông y
ôn hoà
ôn luyện
ôn độ
ôn đới
ôn ổn
ôn tập
ôn tồn
ôn tuyền
ôn vật
ô vuông
phản công
phân công
phần đông
pháo bông
phao ngôn
phát ngôn
phát ngôn nhân
phép thông công
phi công
phí công
phông
phòng không
phổ thông
phụ công
phú nông
phú ông
phương ngôn
phương đông
ping-pông
quân công
quận công
quang thông
quần hôn
quan ôn
quần đông xuân
quán thông
quạt lông
quốc công
quy công
quyền môn
ra công
răng khôn
rạng đông
ranh khôn
rập khuôn
rêu lông
rỉa lông
rông
rỗng không
rông rổng
ruốc bông
ruộng công
sa giông
sấm ngôn
sa môn
sản ông
sầu đông
số không
sò lông
sổ lông
sông
sông đào
sông băng
sông cái
sông con
song công
sông máng
sông ngân
sông ngòi
sông núi
««
«
7
8
9
10
11
»
»»