Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
««
«
4
5
6
7
8
»
»»
Words Containing "ôn"
không khí
không khốc
không kích
không lực
không ngờ
không ngôi
không ngớt
không ngừng
không những
không đổi
không đối không
không phận
không quân
không quốc tịch
không sao
không tặc
không tập
không tên
không thèm
không trung
không tưởng
không vận
khôn hồn
khôn khéo
khôn lẽ
khôn lớn
khôn ngoan
khôn thiêng
khôn xiết
khúc côn cầu
khuê môn
khuôn
khuông phò
khuôn khéo
khuôn khổ
khuôn mặt
khuôn mẫu
khuôn nhịp
khuôn phép
khuôn rập
khuôn sáo
khuôn thiêng
khuôn trăng
khuôn xanh
khuôn xếp
khuyến nông
kì công
kiền khôn
kim hôn
kim môn
kì nhông
lạc đà không bướu
lái buôn
làm công
làm lông
lãn công
lan thông
lao công
lão nông
lão ông
lập công
lập đông
lảu thông
lấy công
lệ ngôn
lên khuôn
lệ nông
li hôn
loạn ngôn
lỗ chân lông
lông
lông bông
lông buồn
lông cánh
lông chuột
lông cu li
lông hồng
lông hút
lông lá
lông lốc
lông lợn
lông mã
lông măng
lông mày
lông mi
lông mình
lông móc
lông mũi
lông ngông
lông ngứa
««
«
4
5
6
7
8
»
»»