Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ông in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
Đông Đô
ô vuông
ông
ông anh
ông ổng
ông địa
ông ba mươi
ông bà
ông bầu
ông công
ông cụ
ông cha
ông gia
ông già
ông lão
ông lớn
ông mãnh
ông táo
ông tạo
ông từ
ông tổ
ông tơ
ông tướng
ông vãi
ông vải
ông xanh
ông xã
ở không
ăn không
đàn ông
đám đông
đánh thông
đâm bông
đâm hông
đèn măng sông
đình công
đòn dông
đông
đông đúc
đông đảo
đông đặc
đông đủ
đông bán cầu
đông bắc
đông chí
đông cung
đông dân
đông du
đông dược
đông khô lạnh
đông lân
đông nghịt
đông y
đại công nghiệp
đại công phu
đại chiến công
đả thông
đặc công
đức ông
để không
đốc công
đổi công
ban công
bàn chông
bác cổ thông kim
bách công
bán công khai
báo công
bãi công
bình công
bông
bông đùa
bông băng
bông gòn
bông lau
bông lông
bông lơn
bông phèng
bản đồ lưu thông
bấm chuông
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last