Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ú in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
118
119
120
121
122
123
124
Next >
Last
phụ giảng
phụ hoạ
phụ khuyết
phụ mẫu
phụ phẩm
phụ tải
phụ thẩm
phụ vận
phục chế
phục hoạt
phụng chiếu
phủ đầu
phủ hầu
phủ nhận
phủ quyết
phủ tạng
phức cảm
phức chất
phức tạp
phức tạp hoá
phối cảnh
phối nhạc
phổ biến
phổ cập
phổ nhạc
phổ quang kế
phỉ dạ
phịu mặt
phăm phắp
phăn phắt
phăng phắc
phe đảng
phe phảy
phe phẩy
phi cảng
phi giai cấp
phi hạt nhân hóa
phi kiếm
phi mậu dịch
phi sản xuất
phi tần
phi tội phạm hóa
phi thực tại
phi tư sản hóa
phi vô sản
phiên bản
phiên chúa
phiên chế
phiên phiến
phiên trấn
phiêu bạt
phiếm
phiếm ái
phiếm định
phiếm chỉ
phiếm du
phiếm giao
phiếm luận
phiếm tại
phiếm thần luận
phiến
phiến động
phiến diện
phiến loạn
phiến quân
phiến thạch
phiết
phiếu
phiếu bầu
phiền tạp
phim ảnh
phong ấn
phong ấp
phong bế
phong cảnh
phong cầm
phong kế
phong kiến
phong phú
phong tặng
First
< Previous
118
119
120
121
122
123
124
Next >
Last