Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ú in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
158
159
160
161
162
163
164
Next >
Last
trái lẽ
trái mắt
trái nết
trái phiếu
trám trắng
trân bảo
trèn trẹt
trèo trẹo
tréo ngoảy
trêu ghẹo
trìu mến
trí giả
trí mạng
trích đoạn
trích dẫn
trích giảng
trích yếu
trò trẻ
tròn trặn
tròng trắng
tróc mảng
tróc vảy
trót dại
trôi chảy
trôi giạt
trông cậy
trông lại
trông thấy
trù úm
trù dập
trù hoạch
trù mật
trù phú
trùng đế giày
trùng chân giả
trùng lắp
trùng mắt
trùng rận
trùng tảo
trùng xoắn
trú
trú ẩn
trú binh
trú chân
trú dạ
trú ngụ
trú phòng
trú quán
trú quân
trú sở
trúc
trúc đào
trúc đổ
trúc bâu
trúc hóa long
trúc lịch
trúc mai
trúc nhào
trúc nhự
trúc ti
trúc tra trúc trắc
trúc trắc
trúm
trúng
trúng ý
trúng độc
trúng cách
trúng cử
trúng giải
trúng kế
trúng môm
trúng mom
trúng phong
trúng quả
trúng số
trúng tủ
trúng thử
trúng thực
trúng tim
trúng tuyển
First
< Previous
158
159
160
161
162
163
164
Next >
Last