Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for đ^ in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last
đã lâu
đã rồi
đã thèm
đã thế
đã vậy
đãi
đãi đằng
đãi ngộ
đãi nghĩa
đãng tính
đãng trí
đè
đè nén
đèn
đèn ống
đèn đóm
đèn đất
đèn đỏ
đèn điện
đèn đuốc
đèn bão
đèn bấm
đèn chớp
đèn chiếu
đèn măng sông
đèn pin
đèn sách
đèn trời
đèn treo
đèn vách
đèn xanh
đèn xì
đèn xếp
đèo
đèo đẽo
đèo bòng
đèo bồng
đèo hàng
đĩ
đĩ đực
đĩ điếm
đĩ bợm
đĩ miệng
đĩ rạc
đĩ tính
đĩ thõa
đĩ trai
đĩa
đũa
đũa bếp
đũa cả
đũa khuấy
đũi
đũng
đĩnh
đĩnh đạc
đéo
đét
đê
đê điều
đê hèn
đê mê
đê mạt
đê nhục
đê quai
đê tiện
đêm
đêm hôm
đêm khuya
đêm nay
đêm ngày
đêm tối
đêm trắng
đêm trường
đì
đì đùng
đì đẹt
đìa
đình
đình bản
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last