Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for đi in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
nõ điếu
ngảnh đi
ngắt điện
ngữ điệu
nguội điện
nguyệt điện
nhạc điệu
nhịp điệu
nhiệt điện
nhược điểm
phát điện
phân điểm
phóng điện
phạn điếm
phải điều
phong điệu cửa hầu
quan điền
quan điểm
quân điền
quạt điện
ra đi
ra điều
ra-đi
ra-đi-an
ra-đi-ô
ra-đi-om
sóng điện từ
sổ điền
siêu điện thế
tàu điện
tá điền
tĩnh điện
tĩnh điện học
tĩnh điện kế
tích điện
tín điều
tô điểm
tế điền
tế điện
tế bào quang điện
tụ điện
từ điển
từ điển học
tửu điếm
tự điền
tự điển
thành đinh
tháng cận điểm
thí điểm
thông điện
thông điệp
thất điên bát đảo
thời điểm
thợ điện
thủy điện
thăng điệu lai kinh
thuế đinh
Thuốc điểm mắt rồng
thuyền đinh
thư điếm
thượng điền
thương điếm
thương cung chi điểu, kiến khúc mộc nhi cao phi
thương hải tang điền
tiêu điều
tiêu điểm
tiếp điểm
tiện điện
trang điểm
trùng điệp
trùng trùng điệp điệp
Trần điệt
trở đi
trọng điểm
trung điểm
trung tâm điểm
truy điệu
tuần đinh
tơ điều
tư điền
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last