Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ải in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
nước giải
oải
phá dải
phân giải
phép giải
phải
phải đũa
phải đòn
phải đạo
phải điều
phải đường
phải bả
phải biết
phải cách
phải cái
phải chăng
phải chi
phải dấu
phải gái
phải giá
phải gió
phải giờ
phải khi
phải lòng
phải lại
phải lẽ
phải môn
phải mặt
phải như
phải quấy
phải rồi
phải tội
phải thời
phải vạ
phương giải
quan ải
Quang Khải
Quải Tở
Quảng Hải
Quỳnh Hải
rau cải
rải
rải rác
rải rắc
răng cải mả
sa thải
Sán Chải
Sín Chải
Sông Tuy giải Hán Cao
sải
sảng khải
sơ giải
sơn hải
Sơn Hải
Tam Hải
tang hải
tay nải
Tà Chải
Tân Hải
Tĩnh Hải
Tả Ngải Chồ
tải
Tủa Sín Chải
từng trải
tự ải
Thanh Hải
Thành Hải
thì phải
Thạch Hải
Thạnh Hải
thải
thải hồi
Thọ Hải
thệ hải minh sơn
Thị Vải
thiên tải nhất thì
thoai thoải
thoải mái
thoải thoải
thu hải đường
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last