Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ất in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last
thất tha thất thểu
thất thanh
thất thân
thất thần
thất thế
thất thủ
thất thểu
thất thố
thất thiệt
thất thu
thất thường
thất tiết
thất tinh
thất toán
thất trận
thất trinh
thất truyền
thất tuần
thất tung
thất vận
thất vọng
thất xuất
thất ước
thế tất
thực chất
thể chất
thể tất
thống nhất
thống suất
thiên chất
thiên khuất
thuần chất
thuần nhất
thuế suất
tiêm tất
tiền tuất
tiểu sản xuất
tinh cất
tinh chất
toàn biến chất
trái đất
trầm uất
trật lất
trời đất
trục xuất
truất
truất ngôi
truất phế
truất quyền
trung thất
trước nhất
tuất
tư chất
tư thất
tươm tất
u uất
u uất
uất
uất ức
uất ức
uất giận
uất hận
uất hận
váng vất
vùng đất
vạn bất đắc dĩ
vạn nhất
vất
vất va vất vưởng
vất vả
vất vả
vất vơ
vất vưởng
vận xuất
vật chất
vật chất
vật chất chủ nghĩa
vật chất hóa
vị tất
vong gia thất thổ
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last