Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Words Containing "ặp"
đầy ặp
bắt gặp
cặp
cặp ba lá
cặp bến
cặp chì
cặp díp
cặp giấy
cặp kè
cặp kèm
cặp lồng
cặp mạch
cặp nhiệt
cặp đôi
cặp sốt
cặp thai
cặp tóc
chằm bặp
chằm chặp
chặp
gặp
gặp dịp
gặp gỡ
gặp mặt
gặp may
gặp phải
gặp thời
gặp vận
ghép cặp
kèm cặp
kính cặp mũi
lặp
lặp lại
mỏ cặp
quặp
quặp râu
râu quặp
rèn cặp
thước cặp