Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
««
«
2
3
4
5
6
»
»»
Words Containing "ọc"
tinh thể học
toán học
toán học hóa
tọc mạch
tội phạm học
tòng học
tòng tọc
tô-pô-học
trắc địa học
trai ngọc
trầm tích học
trằn trọc
trêu chọc
triết học
triệu chứng học
trinh nữ học
trọc
trọc khí
trọc lóc
trọc lốc
trọc phú
trọc tếch
trọc tếu
tròng trọc
trốn học
trung đại học
trung học
trường học
truyền giáo học
túc học
tục ngữ học
tự học
từ điển học
tự lọc
từ nguyên học
tự nhiên học
từ động học
từ tĩnh học
tu từ học
từ vựng học
tuyên đọc
tuyệt nọc
đùm bọc
ung thư học
ưu sinh học
vàng ngọc
văn học
văn học
văn học sử
văn kiện học
vận luật học
vận trù học
vạn vật học
vật hậu học
vật lí học
vây bọc
vệ sinh học
vi khí hậu học
vi khuẩn học
vi-rút học
vi sinh vật học
vọc
vọc vạch
vô học
vũ trụ học
xã hội học
xã hội học
xe bọc sắt
xọc
xô-viết học
y hoá học
y học
y học
««
«
2
3
4
5
6
»
»»