Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. ốc
1. nhà
2. mui xe
Số nét: 9. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 尸 (thi)


2. ốc
1. bón, tưới
2. tốt, màu mỡ
Số nét: 7. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 水 (thuỷ)


3. ốc
no nê, ăn thoả thích
Số nét: 12. Loại: Phồn thể. Bộ: 食 (thực)


4. ốc
no nê, ăn thoả thích
Số nét: 19. Loại: Phồn thể. Bộ: 食 (thực)


5. ốc
no nê, ăn thoả thích
Số nét: 7. Loại: Giản thể. Bộ: 食 (thực)


6. ốc
1. cấp bách, gấp rút
2. họ Ốc
Số nét: 11. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 人 (nhân)


7. ốc
1. ờ (thán từ)
2. (xem: y ốc 咿喔)
Số nét: 12. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 口 (khẩu)


8. ốc
1. đồng trắng
2. mạ bằng đồng trắng
Số nét: 15. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 金 (kim)