1. nhà 2. mui xe
1. bón, tưới 2. tốt, màu mỡ
no nê, ăn thoả thích
1. cấp bách, gấp rút 2. họ Ốc
1. ờ (thán từ) 2. (xem: y ốc 咿喔)
1. đồng trắng 2. mạ bằng đồng trắng