Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ồn in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
nồng nặc
nồng nực
nồng nỗng
nồng nhiệt
nồng thắm
nội đồng
ngông cuồng
ngọn nguồn
ngồng
ngồng ngồng
nguồn
nguồn cơn
nguồn gốc
nhà chồng
nhồn nhột
nhồng
nhi đồng
như tuồng
nuôi trồng
oan hồn
oi nồng
phân chuồng
phần hồn
phập phồng
phồn hoa
phồn thịnh
phồn vinh
phồng
quay cuồng
quất hồng bì
quần hồng
ra hồn
ra tuồng
rồng
rồng rắn
rồng rồng
ruồng
ruồng bỏ
ruồng bố
ruồng rẫy
ruộng đồng
sân rồng
sồn sồn
sồn sột
sồng
sổ lồng
sinh tồn
suồng sã
tâm hồn
tồn kho
tồn tại
thông đồng
thần đồng
thần hồn
thồn
thổi phồng
tin đồn
trần truồng
trồng
tuồng
tuồng như
tơ hồng
u hồn
vồn vã
vun trồng
xuồng
xương rồng
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last