Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ờ in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
giở giời
giờ
giờ đây
giờ cao điểm
giờ chót
giờ giấc
giờ hồn
giờ làm thêm
giờ lâu
giờ phút
giờ rãnh
giờn
giữ lời
giống người
giường
gườm
gườm gườm
hí trường
hùng cường
hạ cờ
hạng người
hải đường
hậu đường
hậu trường
hết đời
hết lời
hết thời
hở sườn
học đường
hờ
hờ hững
hời
hờn
hờn dỗi
hờn giận
hờn hợt
hờn mát
hợp thời
hững hờ
hiện giờ
hiện thời
hiện trường
hoang đường
huyên đường
huyện đường
hư đời
hường
hương trời
i tờ
kéo cờ
kêu trời
kính nhường
kẻ giờ
kịch trường
kịp thời
khai trường
khang cường
khác thường
khách mời
khám đường
khí trời
không bao giờ
không ngờ
khờ
khờ dại
khờ khĩnh
khờ khạo
khiêm nhường
khinh nhờn
khinh thường
khoa trường
kiếp người
kim mã ngọc đường
la trời
làm người
lá cờ
lâm thời
lâu đời
lên đường
lạ đời
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last