Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
««
«
3
4
5
6
7
»
»»
Words Containing "ờ"
người xưa
người yêu
ngường ngượng
ngũ thường
ngư trường
nhà chọc trời
nhận lời
nhà thờ
nhà trời
nhà trường
nhất thời
nhẹ lời
nhiều lời
nhờ
nhờ cậy
nhời
nhờn
nhỏ người
nhờ nhờ
nhờ nhỡ
nhờ nhợ
nhờn nhợt
nhơ đời
nhớ đời
nhờ trời
nhờ vả
nhuận trường
nhún nhường
nhường
nhường ấy
nhường bao
nhường bước
nhường lại
nhường lời
nhường nào
nhường ngôi
nhường nhịn
nối lời
nông sờ
nông trường
nõn nường
nõ nường
nợ đời
nửa lời
nửa đời
nửa đường
nửa vời
nực cười
nụ cười
nữ học đường
nước đời
nườm nượp
nường
nương nhờ
nuốt hờn
nuốt lời
đờ
đờ đẫn
oán hờn
đoạn trường
đốc tờ
độc trời
ơ hờ
đời
đợi chờ
đời nào
đời người
đổi đời
đời đời
đời sống
đợi thời
đời thuở
đời tư
đỡ lời
đo lường
đờm
ỡm ờ
đờn
ống trời
đốn đời
đớn đời
đón đường
ờ ờ
ở đời
độ đường
phải giờ
phai mờ
phật đường
phì cười
phỉnh phờ
««
«
3
4
5
6
7
»
»»