Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ờ in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
9
10
11
12
13
14
15
Next >
Last
thời sự hóa
thời thế
thời thượng
thời tiết
thời trang
thời trân
thời trị
thời vận
thời vụ
thời vị
thời xưa
thờn bơn
thợ trời
thủ thường
thức thời
thể tường
thị trường
thị trường hóa
thịnh thời
thăng đường
theo thời
thiên đường
thiên thời
thiếu thời
thiền đường
thiu người
thu hải đường
thuốc trường sinh
thung đường
thư đường
thườn thưỡn
thường
thường biến
thường dân
thường dùng
thường kì
thường khi
thường lệ
thường ngày
thường nhật
thường niên
thường phạm
thường phục
thường sơn
thường tân
thường tình
thường thức
thường thường
thường trú
thường trực
thường vụ
thường xuân
thường xuyên
thương trường
tiên thường
tiếc lời
tiếp lời
tiền đường
tinh đời
tinh tường
tranh cường
tranh tường
trán tường
trây lười
trò đời
trò cười
trông chờ
trông nhờ
trông vời
trả lời
trải mờ
trần đời
trắng nhờ
trở trời
trọn đời
trọng trường
trờ trờ
trời
trời đánh
trời đất
First
< Previous
9
10
11
12
13
14
15
Next >
Last