Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ờ in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
4
5
6
7
8
9
10
Next >
Last
khí trời
không ngờ
khù khờ
khế đường
khờ
khờ dại
khờ khĩnh
khờ khạo
khổ người
khiêm nhường
khinh người
khinh nhờn
khinh thường
khoa trường
kiên cường
kiếm lời
kiếp người
kim mã ngọc đường
la trời
lang vườn
làm người
làm tường
lá cờ
lâm thời
lâm trường
lâu đời
lên đường
lên bờ
lìa đời
lạ đời
lạ thường
lạc đường
lại người
lạnh người
lấy lời
lập lờ
lập trường
lặng người
lẽ thường
lề đường
lờ
lờ đờ
lờ khờ
lờ lãi
lờ lờ
lờ lợ
lờ lững
lờ mờ
lờ ngờ
lờ phờ
lờ vờ
lời
lời bạt
lời chúc
lời giải
lời hứa
lời khai
lời khen
lời khuyên
lời lãi
lời lẽ
lời lỗ
lời nói
lời nói đầu
lời thú tội
lời thề
lời văn
lờm
lờm lợm
lờm xờm
lờn
lờn bơn
lờn lợt
lờn mặt
lỡ lời
lục cườm
lụn đời
lững lờ
lỗi thời
lệnh đường
First
< Previous
4
5
6
7
8
9
10
Next >
Last