Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
réfléchi
Jump to user comments
tính từ
(vật lý học) phản xạ, phản chiếu, dội lại
Rayon réfléchi
tia phản xạ
(ngôn ngữ học) phản thân
Pronom réfléchi
đại từ phản thân
(có) suy nghĩ
Un homme réfléchi
một người chín chắn
Related search result for
"réfléchi"
Words contain
"réfléchi"
:
irréfléchi
réfléchi
réfléchir
réfléchissant
se réfléchir
Comments and discussion on the word
"réfléchi"