Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
réfléchi
Jump to user comments
tính từ
  • (vật lý học) phản xạ, phản chiếu, dội lại
    • Rayon réfléchi
      tia phản xạ
  • (ngôn ngữ học) phản thân
    • Pronom réfléchi
      đại từ phản thân
  • (có) suy nghĩ
    • Un homme réfléchi
      một người chín chắn
Related search result for "réfléchi"
Comments and discussion on the word "réfléchi"