French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- cao nhất, tối cao, tột bậc
- Souveraine félicité
hạnh phúc cao nhất
- Cour souveraine
tòa án tối cao
- Une souveraine habileté
sự khéo léo tột bật
- Un souverain mépris
sự khinh bỉ tột bật
- rất công hiệu
- Remède souverain
vị thuốc rất công hiệu
- có chủ quyền
- Etat souverain
Nhà nước có chủ quyền
- le souverain bien
xem bien
- le souverain pontife
giáo hoàng
danh từ giống đực
- vua, quốc vương
- Souverain absolu
vua chuyên chế
- (nghĩa bóng) chúa tể
- L'or était le souverain
lúc đó vàng là chúa tể
- (từ cũ, nghĩa cũ) đồng xôvơren (tiền vàng Anh)