Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
astucieux
Jump to user comments
tính từ
  • khéo léo; tài tình
    • Réponse astucieuse
      câu trả lời tài tình
  • (từ cũ, nghĩa cũ) xảo trá
    • Homme astucieux
      con người xảo trá
Related words
Related search result for "astucieux"
Comments and discussion on the word "astucieux"