Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
droit
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • quyền
    • Le droit au travail
      quyền được lao động
  • luật, pháp luật; pháp lý; luật học
    • Docteur en droit
      tiến sĩ luật
    • Faire son droit
      học luật, học đại học pháp lý
    • Ecole de droit
      trường pháp lý
  • thuế, tiền (phải nộp)
    • Droit d'entrée à une exposition
      tiền vào cửa xem triển lãm
    • Droit de douanes
      thuế hải quan
    • à bon droit
      chính đáng
    • de droit
      tất nhiên, đương nhiên
    • de plein droit
      xem plein
    • droit acquis
      quyền đã được hưởng (không thể thay đổi)
    • droit canon; droit canonique
      luật nhà chung
    • droit civil
      luật dân sự, dân luật
    • droit coutumier
      pháp luật theo tập quân
    • droit d'auteur
      bản quyền tác giả
    • droit international
      luật quốc tế
    • droit pénal
      hình luật
    • en droit
      theo pháp luật
    • être dans son droit
      có quyền làm thế
    • être en droit de
      có quyền (ăn nói, hành động)
    • faire droit à une demande
      chấp nhận một đơn
    • qui de droit
      người có thẩm quyền
tính từ
  • thẳng
    • Ligne droite
      đường thẳng
  • thẳng đứng, dựng thẳng
    • Oreilles droites
      tai dựng thẳng
  • (nghĩa bóng) thẳng thắn
    • Coeur droit
      lòng thẳng thắn
  • (toán học) vuông
    • Angle droit
      góc vuông
  • phải, bên phải
    • Main droite
      tay phải
    • Côté droit
      phía bên phải
    • centre droit
      (chính trị) khối giữa thiên hữu
    • droit chemin; droite voie
      (nghĩa bóng) đường thẳng chính đạo
    • être droit comme un jonc (comme un peuplier; comme un cierge; comme un piquet; comme un pin comme une statue; comme un I)
      đứng ngay cán tàn; đứng thẳng như tượng gỗ
    • suivre la ligne droite
      cứ phải mà làm, không ngoắt ngoéo
phó từ
  • thẳng, thẳng đường
    • Viser droit
      ngắm thẳng
    • Aller droit
      đi thẳng đường
  • (nghĩa bóng) thẳng, trực tiếp
    • Aller droit au fait
      đi thẳng vào sự việc
    • marcher droit
      xử sự đúng đắn
danh từ giống đực
  • (toán học) góc vuông
  • (thể dục thể thao) nắm tay phải; cú đấm tay phải (quyền Anh)
  • (giải phẫu) cơ thẳng
    • Droit interne
      cơ thẳng trong
  • mặt phải (đồng tiền, huân chương)
  • (ngành mỏ) như dressant
Related search result for "droit"
Comments and discussion on the word "droit"