French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- liệm
- Ensevelir un cadavre
liệm một xác chết
- (văn học) chôn
- Ensevelir les morts au cimetière
chôn người chết ở nghĩa địa
- vùi
- Village enseveli sous la neige
làng bị vùi dưới tuyết
- (nghĩa bóng) chôn vùi, giấu kín
- Ensevelir un secret
chôn vùi một điều bí mật