Characters remaining: 500/500
Translation

déterrer

Academic
Friendly

Từ "déterrer" trong tiếng Phápmột động từ có nghĩa chính là "đào lên", "bới lên" hoặc "khai quật". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc lấy cái gì đó ra khỏi mặt đất hoặc tìm thấy một cái gì đó đã bị chôn vùi, cả theo nghĩa đen lẫn nghĩa bóng.

Giải thích chi tiết:
  • Nghĩa đen: "déterrer" có thể được dùng để chỉ hành động đào một vật đó (như đồ vật, cây cối...) từ dưới đất lên.

    • Ví dụ: Il a déterré une vieille boîte dans le jardin. (Anh ấy đã đào lên một cái hộp trong vườn.)
  • Nghĩa bóng: Từ này cũng có thể được dùng trong các ngữ cảnh tìm ra thông tin hoặc sự thật trước đó bị giấu kín.

    • Ví dụ: Les enquêteurs ont déterré des preuves compromettantes. (Các điều tra viên đã phát hiện ra những bằng chứng gây bất lợi.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Déterrer un secret: Khai thác một bí mật, tìm ra điều đó người khác không muốn tiết lộ.

    • Ví dụ: Elle a déterré un secret de famille. ( ấy đã phát hiện ra một bí mật trong gia đình.)
  • Déterrer un manuscrit: Nghĩaphát hiện ra một bản thảo tự viết, thường áp dụng trong nghiên cứu văn học hay lịch sử.

    • Ví dụ: Les archéologues ont déterré un manuscrit ancien. (Các nhà khảo cổ học đã phát hiện ra một bản thảo cổ.)
Phân biệt các biến thể:
  • Déterrer (động từ nguyên thể): Chỉ hành động đào lên.
  • Déterré (participe passé): Có nghĩađã được đào lên, thường dùng để mô tả trạng thái của một vật sau khi đã được đào lên.
    • Ví dụ: Le trésor déterré a été exposé au musée. (Kho báu đã được đào lên đã được trưng bày tại bảo tàng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Exhumer: Cũng có nghĩakhai quật, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh khai quật hài cốt.
  • Dévoiler: Tiết lộ, phơi bày một điều đó trước đó bị che giấu.
Idioms cụm động từ:
  • Déterrer la hache de guerre: Nghĩa là "đào lên chiến tranh", dùng để chỉ hành động chấm dứt sự thù địch làm hòa.
    • Ví dụ: Ils ont décidé de déterrer la hache de guerre. (Họ đã quyết định làm hòa.)
Tóm tắt:

"Déterrer" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp, không chỉ để chỉ hành động vật lý mà còn có thể chỉ việc khám phá phát hiện ra những điều bị che giấu.

ngoại động từ
  1. đào lên, bới lên, khai quật
  2. tìm ra, phát hiện ra
    • Déterrer un manuscrit
      phát hiện ra một bản thảo tự viết

Comments and discussion on the word "déterrer"