Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
maintenant
Jump to user comments
phó từ
  • bây giờ
    • Il est maintenant dix heures
      bây giờ là mười giờ
    • de maintenant
      (của) thời nay
    • La littérature de maintenant
      văn học thời nay
    • maintenant que
      bây giờ mà
Related search result for "maintenant"
Comments and discussion on the word "maintenant"