French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- chữa được
- Cette pendule est détraquée, mais elle est réparable
đồng hồ quả lắc này hỏng máy nhưng chữa được
- sửa được, chuộc được, tạ được
- Faule réparable
lỗi sửa được
- đền bù được, bù lại được
- Dommage réparable
thiệt hại đền bù được