Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. lệ
1. đẹp đẽ
2. dính, bám
Số nét: 8. Loại: Giản thể. Bộ: 丶 (chủ)


2. ly
(xem: cao ly 高麗,高丽)
Số nét: 8. Loại: Giản thể. Bộ: 丶 (chủ)