Translation
powered by
貍 |
1. ly
con cáo, con chồn |
狸 |
2. ly
con cáo, con chồn |
籬 |
3. ly
hàng rào, bờ giậu |
篱 |
4. ly
hàng rào, bờ giậu |
離 |
5. ly
1. dời xa, chia lìa |
璃 |
6. ly
(xem: pha ly 玻璃, lưu ly 琉璃) |
瓈 |
7. ly
(xem: pha ly 玻璃, lưu ly 琉璃) |
离 |
8. ly
rời khỏi |
剺 |
9. ly
rạch cho rách |
驪 |
10. ly
con ngựa ô |
骊 |
11. ly
con ngựa ô |
鸝 |
12. ly
chim vàng anh |
鹂 |
13. ly
chim vàng anh |
罹 |
14. ly
lo lắng |
螭 |
15. ly
(xem: giao ly 蛟螭) |
魑 |
16. ly
ma quỷ |
酈 |
17. ly
nước Ly (tên cũ của nước Lỗ thời xưa, nay thuộc một phần của tỉnh Hà Nam của Trung Quốc) |
郦 |
18. ly
nước Ly (tên cũ của nước Lỗ thời xưa, nay thuộc một phần của tỉnh Hà Nam của Trung Quốc) |
醨 |
19. ly
rượu lạt, rượu nhạt |
漓 |
20. ly
rượu lạt, rượu nhạt |
釐 |
21. ly
1. sửa sang |
厘 |
22. ly
1. sửa sang |
麗 |
23. ly
(xem: cao ly 高麗,高丽) |
丽 |
24. ly
(xem: cao ly 高麗,高丽) |
黐 |
25. ly
nhựa để bẫy chim |
犛 |
26. ly
1. (xem: mao ngưu 犛牛,牦牛) |
氂 |
27. ly
1. (xem: mao ngưu 犛牛,牦牛) |
牦 |
28. ly
1. (xem: mao ngưu 犛牛,牦牛) |
嫠 |
29. ly
đàn bà goá |
漦 |
30. ly
nước nhầy, nước dãi |
縭 |
31. ly
1. dây lưng, khăn giắt |
纚 |
32. ly
1. dây lưng, khăn giắt |
縰 |
33. ly
1. dây lưng, khăn giắt |
褵 |
34. ly
1. dây lưng, khăn giắt |
缡 |
35. ly
1. dây lưng, khăn giắt |
蘺 |
36. ly
1. (xem: giang ly 江蘺,江蓠) |
蓠 |
37. ly
1. (xem: giang ly 江蘺,江蓠) |
劙 |
38. ly
1. cắt ra, bổ ra, đâm vỡ ra |
喱 |
39. ly
(xem: già ly 咖喱) |
鱺 |
40. ly
(xem: man ly 鰻鱺,鳗鲡) |
鲡 |
41. ly
(xem: man ly 鰻鱺,鳗鲡) |