Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. xinh đẹp
2. rể, nhà trai
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 人 (nhân)


1. cỏ thiến (dùng để nhuộm đỏ)
2. màu đỏ
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 艸 (thảo)


hoa tai, bông tai
Số nét: 14. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 玉 (ngọc)


1. tươi tốt
2. màu đỏ
Số nét: 14. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 艸 (thảo)


1. rừng tre già trong núi
2. cung nỏ làm bằng tre
Số nét: 14. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 竹 (trúc)