Translation
powered by
思 |
1. tư
nhớ, mong |
私 |
2. tư
riêng, việc riêng, của riêng |
司 |
3. tư
1. chủ trì, quản lý |
凘 |
4. tư
tan ra (băng) |
姿 |
5. tư
1. dáng dấp thuỳ mị |
嵫 |
6. tư
(xem: yêm tư 崤嵫) |
斯 |
7. tư
1. tách ra, tẽ ra |
胥 |
8. tư
đều, cùng |
鷀 |
9. tư
(xem: lô tư 鸕鷀,鸕鷥,鸬鷀,鸬鸶) |
鷥 |
10. tư
(xem: lô tư 鸕鷀,鸕鷥,鸬鷀,鸬鸶) |
鹚 |
11. tư
(xem: lô tư 鸕鷀,鸕鷥,鸬鷀,鸬鸶) |
鸶 |
12. tư
(xem: lô tư 鸕鷀,鸕鷥,鸬鷀,鸬鸶) |
鶿 |
13. tư
(xem: lô tư 鸕鷀,鸕鷥,鸬鷀,鸬鸶) |
滋 |
14. tư
1. nảy nở |
粢 |
15. tư
thóc nếp, lúa nếp |
糈 |
16. tư
1. tư lương |
資 |
17. tư
1. của cải, vốn |
资 |
18. tư
1. của cải, vốn |
諮 |
19. tư
1. bàn bạc, tư vấn |
咨 |
20. tư
1. bàn bạc, tư vấn |
谘 |
21. tư
1. bàn bạc, tư vấn |
趑 |
22. tư
(xem: tư thư 趑趄,趦趄) |
趦 |
23. tư
(xem: tư thư 趑趄,趦趄) |
湑 |
24. tư
rượu đã lọc |
餈 |
25. tư
bánh dầy |
苴 |
26. tư
1. gai có hạt |
廝 |
27. tư
kẻ chặt củi |
厮 |
28. tư
kẻ chặt củi |
孜 |
29. tư
làm không mệt mỏi |
孳 |
30. tư
sản xuất, sinh ra, làm ra |
孶 |
31. tư
sản xuất, sinh ra, làm ra |
茲 |
32. tư
1. ích, thêm |
兹 |
33. tư
1. ích, thêm |
鎡 |
34. tư
đồ làm ruộng, cái cày, cái bừa |
镃 |
35. tư
đồ làm ruộng, cái cày, cái bừa |
鍶 |
36. tư
nguyên tố stronti, Sr |
锶 |
37. tư
nguyên tố stronti, Sr |
蟖 |
38. tư
(xem: chiêm tư 蛅蟖) |
蟴 |
39. tư
(xem: chiêm tư 蛅蟖) |
鋖 |
40. tư
dụng cụ để đẽo gỗ cho bằng |
諝 |
41. tư
1. khôn ngoan |
谞 |
42. tư
1. khôn ngoan |
孖 |
43. tư
1. con song sinh |