Translation
powered by
節 |
1. tiết
1. đốt, đoạn |
节 |
2. tiết
1. đốt, đoạn |
卩 |
3. tiết
bộ tiết |
屑 |
4. tiết
1. mạt, vụn vặt |
歇 |
5. tiết
1. nghỉ, thôi, hết |
泄 |
6. tiết
phát tiết ra |
紲 |
7. tiết
cương ngựa |
緤 |
8. tiết
cương ngựa |
絏 |
9. tiết
cương ngựa |
绁 |
10. tiết
cương ngựa |
癤 |
11. tiết
rôm sảy |
疖 |
12. tiết
rôm sảy |
褻 |
13. tiết
1. áo lót mình |
亵 |
14. tiết
1. áo lót mình |
薛 |
15. tiết
1. cỏ tiết |
辥 |
16. tiết
1. cỏ tiết |
媟 |
17. tiết
dâm dục |
楔 |
18. tiết
1. cái bạo cửa, cái ngạch cửa |
契 |
19. tiết
(tên người, tổ tiên của nhà Thương của Trung Quốc cổ đại) |
偰 |
20. tiết
(tên người, tổ tiên của nhà Thương của Trung Quốc cổ đại) |
揳 |
21. tiết
nêm, chêm, đóng |
暬 |
22. tiết
1. thân gần nhưng không trang trọng, khinh mạn |
禼 |
23. tiết
1. (một loài côn trùng) |
躠 |
24. tiết
đi vòng quanh |
潷 |
25. tiết
chắt lọc, chắt ra |
滗 |
26. tiết
chắt lọc, chắt ra |
渫 |
27. tiết
1. trừ bỏ |
鍱 |
28. tiết
1. cái vòng |