Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. tử
1. con
2. cái
Số nét: 3. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 子 (tử)


2. tử
chết
Số nét: 6. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 歹 (ngạt)


3. tử
đỏ tía, tím
Số nét: 12. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 糸 (mịch)


4. tử
1. gánh vác
2. kỹ lưỡng
Số nét: 5. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 人 (nhân)


5. tử
hạt giống
Số nét: 9. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 米 (mễ)


6. tử
1. cây tử (dùng để đóng đàn; tượng trưng cho con)
2. khắc chữ lên bản gỗ
3. quê cha đất tổ
Số nét: 11. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 木 (mộc)


7. tử
kém, yếu, bại hoại
Số nét: 12. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 口 (khẩu)