Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. sái
rảy nước
Số nét: 22. Loại: Phồn thể. Bộ: 水 (thuỷ)


2. sái
rảy nước
Số nét: 9. Loại: Giản thể. Bộ: 水 (thuỷ)


3. sái
nước Thái
Số nét: 15. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 艸 (thảo)


4. sái
bệnh tật
Số nét: 16. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 疒 (nạch)


5. sái
đùa bỡn
Số nét: 9. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 而 (nhi)


6. sái
phơi
Số nét: 23. Loại: Phồn thể. Bộ: 日 (nhật)


7. sái
phơi
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 日 (nhật)


8. sái
họ Sái
Số nét: 11. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 示 (kỳ)


9. sái
(xem: tuý sái 綷縩)
Số nét: 14. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 糸 (mịch)


10. sái
con bọ cạp
Số nét: 19. Loại: Phồn thể. Bộ: 虫 (trùng)


11. sái
con bọ cạp
Số nét: 9. Loại: Giản thể. Bộ: 虫 (trùng)


12. sái
1. khác biệt
2. ít ỏi, thiếu
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 工 (công)


13. sái
1. dây lưng, khăn giắt
2. cái khăn tân nhân (khăn đỏ phủ kín mặt khi con gái về nhà chồng)
3. buộc
4. lưới đánh cá
Số nét: 16. Loại: Phồn thể. Bộ: 糸 (mịch)


14. sái
1. dây lưng, khăn giắt
2. cái khăn tân nhân (khăn đỏ phủ kín mặt khi con gái về nhà chồng)
3. buộc
4. lưới đánh cá
Số nét: 25. Loại: Phồn thể. Bộ: 糸 (mịch)


15. sái
1. dây lưng, khăn giắt
2. cái khăn tân nhân (khăn đỏ phủ kín mặt khi con gái về nhà chồng)
3. buộc
4. lưới đánh cá
Số nét: 17. Loại: Phồn thể. Bộ: 糸 (mịch)


16. sái
1. dây lưng, khăn giắt
2. cái khăn tân nhân (khăn đỏ phủ kín mặt khi con gái về nhà chồng)
3. buộc
4. lưới đánh cá
Số nét: 15. Loại: Phồn thể. Bộ: 衣 (y)


17. sái
1. dây lưng, khăn giắt
2. cái khăn tân nhân (khăn đỏ phủ kín mặt khi con gái về nhà chồng)
3. buộc
4. lưới đánh cá
Số nét: 13. Loại: Giản thể. Bộ: 糸 (mịch)