Translation
powered by
灑 |
1. sái
rảy nước |
洒 |
2. sái
rảy nước |
蔡 |
3. sái
nước Thái |
瘵 |
4. sái
bệnh tật |
耍 |
5. sái
đùa bỡn |
曬 |
6. sái
phơi |
晒 |
7. sái
phơi |
祭 |
8. sái
họ Sái |
縩 |
9. sái
(xem: tuý sái 綷縩) |
蠆 |
10. sái
con bọ cạp |
虿 |
11. sái
con bọ cạp |
差 |
12. sái
1. khác biệt |
縭 |
13. sái
1. dây lưng, khăn giắt |
纚 |
14. sái
1. dây lưng, khăn giắt |
縰 |
15. sái
1. dây lưng, khăn giắt |
褵 |
16. sái
1. dây lưng, khăn giắt |
缡 |
17. sái
1. dây lưng, khăn giắt |