Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. tinh
1. ngôi sao
2. sao Tinh (một trong Nhị thập bát tú)
Số nét: 9. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 日 (nhật)


2. tinh
con tinh tinh, con đười ươi
Số nét: 12. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 犬 (khuyển)


3. tinh
1. gạo đã giã
2. tinh tuý
Số nét: 14. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 米 (mễ)


4. tinh
sáng sủa
Số nét: 12. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 日 (nhật)


5. tinh
1. hợp, gồm
2. châu Tinh (Trung Quốc)
Số nét: 6. Loại: Phồn thể. Bộ: 干 (can)


6. tinh
1. hợp, gồm
2. châu Tinh (Trung Quốc)
Số nét: 6. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 干 (can)


7. tinh
1. cờ tinh (cờ trên có cắm lông, dùng khi đi xứ)
2. tiêu biểu
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 方 (phương)


8. tinh
(xem: tinh linh 蜻蛉, tinh đình 蜻蜓)
Số nét: 14. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 虫 (trùng)


9. tinh
1. thịt sống
2. tanh
Số nét: 13. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 肉 (nhục)


10. tinh
1. (xem: vu tinh 蕪菁,芜菁)
2. hoa cỏ
3. rậm rạp tốt tươi
Số nét: 12. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 艸 (thảo)


11. tinh
(xem: linh tinh 笭箐)
Số nét: 14. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 竹 (trúc)