Translation
powered by
星 |
1. tinh
1. ngôi sao |
猩 |
2. tinh
con tinh tinh, con đười ươi |
精 |
3. tinh
1. gạo đã giã |
晶 |
4. tinh
sáng sủa |
幷 |
5. tinh
1. hợp, gồm |
并 |
6. tinh
1. hợp, gồm |
旌 |
7. tinh
1. cờ tinh (cờ trên có cắm lông, dùng khi đi xứ) |
蜻 |
8. tinh
(xem: tinh linh 蜻蛉, tinh đình 蜻蜓) |
腥 |
9. tinh
1. thịt sống |
菁 |
10. tinh
1. (xem: vu tinh 蕪菁,芜菁) |
箐 |
11. tinh
(xem: linh tinh 笭箐) |