Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1.
đại tiện, đi ỉa
Số nét: 11. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 尸 (thi)


2.
1. ghét, căm
2. xấu hổ
Số nét: 12. Loại: Phồn thể. Bộ: 心 (tâm)


3.
1. ghét, căm
2. xấu hổ
Số nét: 10. Loại: Giản thể. Bộ: 心 (tâm)