Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. am
1. lẳng lặng
2. tươi tỉnh
Số nét: 12. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 心 (tâm)


2. âm
1. lẳng lặng
2. tươi tỉnh
Số nét: 12. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 心 (tâm)