Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. âm
âm, tiếng
Số nét: 9. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 音 (âm)


2. âm
bóng tối, âm
Số nét: 13. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 日 (nhật)


3. âm
1. bóng mát
2. mặt trái, mặt sau
3. số âm
4. ngầm, bí mật
Số nét: 11. Loại: Phồn thể. Bộ: 阜 (phụ)


4. âm
1. bóng mát
2. mặt trái, mặt sau
3. số âm
4. ngầm, bí mật
Số nét: 12. Loại: Phồn thể. Bộ: 阜 (phụ)


5. âm
1. bóng mát
2. mặt trái, mặt sau
3. số âm
4. ngầm, bí mật
Số nét: 8. Loại: Phồn thể. Bộ: 人 (nhân)


6. âm
1. bóng mát
2. mặt trái, mặt sau
3. số âm
4. ngầm, bí mật
Số nét: 7. Loại: Giản thể. Bộ: 阜 (phụ)


7. âm
bị câm
Số nét: 14. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 疒 (nạch)


8. âm
bị câm
Số nét: 12. Loại: Phồn thể. Bộ: 口 (khẩu)


9. âm
1. bóng râm
2. che chở
Số nét: 15. Loại: Phồn thể. Bộ: 艸 (thảo)


10. âm
1. bóng râm
2. che chở
Số nét: 14. Loại: Phồn thể. Bộ: 广 (nghiễm)


11. âm
1. bóng râm
2. che chở
Số nét: 11. Loại: Giản thể. Bộ: 艸 (thảo)


12. âm
1. lẳng lặng
2. tươi tỉnh
Số nét: 12. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 心 (tâm)