Translation
powered by
音 |
1. âm
âm, tiếng |
暗 |
2. âm
bóng tối, âm |
陰 |
3. âm
1. bóng mát |
隂 |
4. âm
1. bóng mát |
侌 |
5. âm
1. bóng mát |
阴 |
6. âm
1. bóng mát |
瘖 |
7. âm
bị câm |
喑 |
8. âm
bị câm |
蔭 |
9. âm
1. bóng râm |
廕 |
10. âm
1. bóng râm |
荫 |
11. âm
1. bóng râm |
愔 |
12. âm
1. lẳng lặng |