Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

cong queo
Số nét: 13. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 辛 (tân)


giặt, tẩy trắng
Số nét: 16. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 水 (thuỷ)


(xem: tích lịch, phích lịch 霹靂)
Số nét: 21. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 雨 (vũ)


1. bẻ ra
2. vỗ bụng
Số nét: 16. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 手 (thủ)