Translation
powered by
寂 |
1. tịch
1. yên tĩnh |
席 |
2. tịch
1. cái chiếu |
夕 |
3. tịch
1. buổi chiều, buổi tối |
籍 |
4. tịch
ghi chép vào sổ, liệt kê |
闢 |
5. tịch
1. mở mang |
辟 |
6. tịch
1. mở mang |
汐 |
7. tịch
nước thuỷ triều buổi tối |
穸 |
8. tịch
(xem: truân tịch 窀穸) |
辟 |
9. tịch
1. hình pháp |
擗 |
10. tịch
1. bẻ ra |
矽 |
11. tịch
nguyên tố silic, Si |
蓆 |
12. tịch
1. lớn |
耤 |
13. tịch
ruộng do vua đích thân xéo xuống cày |