Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. yên tĩnh
2. hoang vắng
Số nét: 11. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 宀 (miên)


1. cái chiếu
2. chỗ ngồi
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 巾 (cân)


1. buổi chiều, buổi tối
2. bóng tối
Số nét: 3. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 夕 (tịch)


ghi chép vào sổ, liệt kê
Số nét: 20. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 竹 (trúc)


1. mở mang
2. khai hoang
Số nét: 21. Loại: Phồn thể. Bộ: 門 (môn)


1. mở mang
2. khai hoang
Số nét: 13. Loại: Giản thể. Bộ: 辛 (tân)


nước thuỷ triều buổi tối
Số nét: 6. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 水 (thuỷ)


(xem: truân tịch 窀穸)
Số nét: 8. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 穴 (huyệt)


1. hình pháp
2. trừ bỏ
3. tránh, lánh đi
Số nét: 13. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 辛 (tân)


10. tịch
1. bẻ ra
2. vỗ bụng
Số nét: 16. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 手 (thủ)


11. tịch
nguyên tố silic, Si
Số nét: 8. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 石 (thạch)


12. tịch
1. lớn
2. cái chiếu
Số nét: 14. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 艸 (thảo)


13. tịch
ruộng do vua đích thân xéo xuống cày
Số nét: 14. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 耒 (lỗi)