Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. một bên
2. bên cạnh
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 方 (phương)


1. một bên
2. bên cạnh
Số nét: 12. Loại: Phồn thể. Bộ: 人 (nhân)


1. một bên
2. bên cạnh
Số nét: 13. Loại: Phồn thể. Bộ: 彳 (xích)


1. nhiều
2. khổng lồ
3. rối rắm
4. họ Bàng
Số nét: 19. Loại: Phồn thể. Bộ: 龍 (long)


1. nhiều
2. khổng lồ
3. rối rắm
4. họ Bàng
Số nét: 18. Loại: Phồn thể. Bộ: 龍 (long)


1. nhiều
2. khổng lồ
3. rối rắm
4. họ Bàng
Số nét: 8. Loại: Giản thể. Bộ: 广 (nghiễm)


(xem: bàng hoàng 彷徨)
Số nét: 7. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 彳 (xích)


(xem: bàng hoàng 彷徨)
Số nét: 13. Loại: Phồn thể. Bộ: 彳 (xích)


1. phình ra
2. (xem: bàng quang 膀胱)
Số nét: 14. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 肉 (nhục)


10. bàng
(xem: bàng bái 霶霈)
Số nét: 21. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 雨 (vũ)


11. bàng
họ Bàng
Số nét: 9. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 辵 (sước)


12. bàng
(xem: bàng đà 滂沱)
Số nét: 13. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 水 (thuỷ)


13. bàng
(xem: bàng kỳ 螃蜞)
Số nét: 16. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 虫 (trùng)


14. bàng
cái nạo
Số nét: 18. Loại: Phồn thể. Bộ: 金 (kim)


15. bàng
cái nạo
Số nét: 15. Loại: Giản thể. Bộ: 金 (kim)


16. bàng
sầm (tiếng đóng cửa)
Số nét: 5. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 丿 (triệt)


17. bàng
bệnh phù, phù thũng
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 肉 (nhục)


18. bàng
bệnh phù, phù thũng
Số nét: 8. Loại: Phồn thể. Bộ: 肉 (nhục)


19. bàng
(xem: báng bì 鰟鮍,鳑鲏)
Số nét: 21. Loại: Phồn thể. Bộ: 魚 (ngư)


20. bàng
(xem: báng bì 鰟鮍,鳑鲏)
Số nét: 18. Loại: Giản thể. Bộ: 魚 (ngư)


21. bàng
1. tuyết rơi nhiều lả tả
2. nước chảy ồ ồ
Số nét: 12. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 雨 (vũ)