Translation
powered by
旁 |
1. bàng
1. một bên |
傍 |
2. bàng
1. một bên |
徬 |
3. bàng
1. một bên |
龐 |
4. bàng
1. nhiều |
龎 |
5. bàng
1. nhiều |
庞 |
6. bàng
1. nhiều |
彷 |
7. bàng
(xem: bàng hoàng 彷徨) |
徬 |
8. bàng
(xem: bàng hoàng 彷徨) |
膀 |
9. bàng
1. phình ra |
霶 |
10. bàng
(xem: bàng bái 霶霈) |
逄 |
11. bàng
họ Bàng |
滂 |
12. bàng
(xem: bàng đà 滂沱) |
螃 |
13. bàng
(xem: bàng kỳ 螃蜞) |
鎊 |
14. bàng
cái nạo |
镑 |
15. bàng
cái nạo |
乓 |
16. bàng
sầm (tiếng đóng cửa) |
胮 |
17. bàng
bệnh phù, phù thũng |
肨 |
18. bàng
bệnh phù, phù thũng |
鰟 |
19. bàng
(xem: báng bì 鰟鮍,鳑鲏) |
鳑 |
20. bàng
(xem: báng bì 鰟鮍,鳑鲏) |
雱 |
21. bàng
1. tuyết rơi nhiều lả tả |